Characters remaining: 500/500
Translation

divine guidance

Academic
Friendly

Giải thích từ "divine guidance"

"Divine guidance" một cụm danh từ trong tiếng Anh, có thể dịch sang tiếng Việt "sự hướng dẫn thần thánh". thường được sử dụng để chỉ sự chỉ dẫn, hỗ trợ hoặc ảnh hưởng từ một nguồn lực thiêng liêng, như Chúa hay các thế lực siêu nhiên, đối với hành động quyết định của con người.

Các cách sử dụng dụ:
  1. Sử dụng cơ bản:

    • "Many people believe they receive divine guidance in making important life decisions."
  2. Sử dụng nâng cao:

    • "The artist claimed that her inspiration came from divine guidance, leading her to create masterpieces."
Phân biệt các biến thể:
  • Divine (tính từ): có nghĩa "thiên liên", liên quan đến Chúa hoặc các vị thần.

    • dụ: "divine love" (tình yêu thần thánh).
  • Guidance (danh từ): có nghĩa "sự hướng dẫn", chỉ sự chỉ bảo hoặc chỉ dẫn.

    • dụ: "She sought guidance from her mentor." ( ấy tìm kiếm sự hướng dẫn từ người hướng dẫn của mình.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Spiritual guidance (sự hướng dẫn tâm linh): chỉ sự chỉ dẫn từ một nguồn lực tâm linh, không nhất thiết phải liên quan đến một vị thần cụ thể.
  • Heavenly guidance (sự hướng dẫn từ thiên đường): cũng ý nghĩa tương tự, thường chỉ sự hướng dẫn từ các thế lực tốt đẹptrên.
Idioms cụm động từ liên quan:
  • Follow one's heart: làm theo trái tim của mình, thường được sử dụng khi quyết định theo cảm xúc hoặc sự hướng dẫn bên trong.

    • dụ: "Sometimes, you just have to follow your heart, trusting in divine guidance."
  • Seek the truth: tìm kiếm sự thật, có thể liên quan đến việc tìm kiếm sự hướng dẫn từ các nguồn thiêng liêng.

    • dụ: "In times of uncertainty, many people seek the truth and divine guidance."
Kết luận:

"Divine guidance" không chỉ mang nghĩa đơn giản còn chiều sâu ý nghĩa phong phú trong nhiều ngữ cảnh.

Noun
  1. (thần học) ảnh hưởng của thần thánh tới con người

Synonyms

Comments and discussion on the word "divine guidance"